chàng hảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hảng+ verb
- To straddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàng hảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chàng hảng":
chàng hảng chưng hửng
Lượt xem: 636